Có 2 kết quả:
砍树 kǎn shù ㄎㄢˇ ㄕㄨˋ • 砍樹 kǎn shù ㄎㄢˇ ㄕㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to chop wood
(2) to chop down trees
(2) to chop down trees
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to chop wood
(2) to chop down trees
(2) to chop down trees
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0